Có 2 kết quả:
泡泡紗 pào pào shā ㄆㄠˋ ㄆㄠˋ ㄕㄚ • 泡泡纱 pào pào shā ㄆㄠˋ ㄆㄠˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seersucker (cotton cloth with pattern of dimples)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seersucker (cotton cloth with pattern of dimples)
Bình luận 0